ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flanger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flanger


flanger

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  máy gấp mép
  lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…