EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flangeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flangeless
flangeless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bích; không gờ; không đai; không mép
← Xem thêm từ flanged
Xem thêm từ flanger →
Từ vựng liên quan
an
angel
el
f
flan
flange
gel
la
lan
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…