EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flannelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flannelled
flannelled /'flænld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mặc quần bằng flanen, mặc quần áo bằng flanen
← Xem thêm từ flannelettes
Xem thêm từ flannels →
Từ vựng liên quan
an
el
ell
f
flan
flannel
la
lan
led
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…