ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flannelled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flannelled


flannelled /'flænld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mặc quần bằng flanen, mặc quần áo bằng flanen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…