EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flat-fish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flat-fish
flat-fish /'flæfiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) loại cá bẹt (như cá bơn...)
← Xem thêm từ flat-file
Xem thêm từ flat-flowerd →
Từ vựng liên quan
at
f
fish
flat
is
la
lat
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…