ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flatulency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flatulency


flatulency /'flætjuləns/ (flatulency) /'flætjulənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự đầy hơi
  tính tự cao tự đại
  tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…