EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flautists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flautists
flautist /'flɔ:tist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thổi sáo
← Xem thêm từ flautist
Xem thêm từ flavin →
Từ vựng liên quan
autist
f
flautist
is
la
st
ti
tis
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…