EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flavin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flavin
flavin /'fleivin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Flavin
màu vàng
← Xem thêm từ flautists
Xem thêm từ flavo-protein →
Từ vựng liên quan
av
f
in
la
lav
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…