ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flawn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flawn


flawn /flɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) bánh trứng sữa; trứng đường pha sữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…