EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flawn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flawn
flawn /flɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bánh trứng sữa; trứng đường pha sữa
← Xem thêm từ flawlessness
Xem thêm từ flaws →
Từ vựng liên quan
awn
f
flaw
la
law
lawn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…