EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flawlessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flawlessness
flawlessness /'flɔ:lisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ
← Xem thêm từ flawlessly
Xem thêm từ flawn →
Từ vựng liên quan
awl
f
flaw
flawless
la
law
lawless
lawlessness
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…