EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flay
flay /flei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lột da
róc, tước, bóc (vỏ...)
phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ
← Xem thêm từ flaxy
Xem thêm từ flay-flint →
Từ vựng liên quan
ay
f
la
lay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…