ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flay


flay /flei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lột da
  róc, tước, bóc (vỏ...)
  phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…