ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flay-flint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flay-flint


flay-flint /'fleiflint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tống tiền
  người vắt cổ chảy ra mỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…