EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flea-bitten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flea-bitten
flea-bitten /flea-bitten/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị bọ chét đốt
lốm đốm đỏ (da súc vật)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bệ rạc, tiều tuỵ
← Xem thêm từ flea-bite
Xem thêm từ flea market →
Từ vựng liên quan
bi
bit
bitt
bitten
ea
en
f
flea
it
itt
lea
ten
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…