ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flees


flee /flee/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

fled
  chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn
  biến mất; qua đi, trôi qua
the night had fled → đêm đã trôi qua
time is fleeing away → thời gian thấm thoát trôi qua

ngoại động từ


  chạy trốn, vội vã rời bỏ
  trốn tránh, lẩn tránh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…