flee /flee/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
fledchạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn
biến mất; qua đi, trôi qua
the night had fled → đêm đã trôi qua
time is fleeing away → thời gian thấm thoát trôi qua
ngoại động từ
chạy trốn, vội vã rời bỏ
trốn tránh, lẩn tránh