ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flench

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flench


flench /flench/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…