EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fleishig
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fleishig
fleishig
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm bằng thịt; dùng với thịt (trong thức ăn người Do Thái)
← Xem thêm từ fleiming
Xem thêm từ flench →
Từ vựng liên quan
f
hi
is
lei
leis
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…