ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fleishig

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fleishig


fleishig

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  làm bằng thịt; dùng với thịt (trong thức ăn người Do Thái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…