EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fleiming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fleiming
fleiming
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người Fla măng
* tính từ
thuộc người Fla măng
← Xem thêm từ fleets
Xem thêm từ fleishig →
Từ vựng liên quan
f
in
lei
mi
min
ming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…