EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flense
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flense
flense /flense/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch)
← Xem thêm từ flench
Xem thêm từ flesh →
Từ vựng liên quan
en
ens
f
lens
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…