EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flexionless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flexionless
flexionless /flexionless/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) không có biến tố
← Xem thêm từ flexional
Xem thêm từ flexions →
Từ vựng liên quan
ex
f
flex
flexion
ion
less
on
ss
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…