EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flexography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flexography
flexography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuật in nổi bằng khuôn mềm
← Xem thêm từ flexographic
Xem thêm từ flexor →
Từ vựng liên quan
ex
f
flex
graph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…