EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flinger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flinger
flinger
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ném
người chế nhạo, người hủy báng
← Xem thêm từ fling
Xem thêm từ flinging →
Từ vựng liên quan
er
f
fling
in
li
ling
linger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…