ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flint-dried

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flint-dried


flint-dried

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  khô rang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…