EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flint-dried
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flint-dried
flint-dried
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khô rang
← Xem thêm từ flint corn
Xem thêm từ flint-glass →
Từ vựng liên quan
dried
f
flint
in
li
lint
nt
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…