EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flint corn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flint corn
flint corn /flint corn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngô đá
← Xem thêm từ flint
Xem thêm từ flint-dried →
Từ vựng liên quan
co
corn
f
flint
in
li
lint
nt
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…