ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flints

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flints


flint /flint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đá lửa; viên đá lửa
  vật cứng rắn
a heart of flint → trái tim sắt đá
to set one's face like a flint
  (xem) set
to skin (lay) a flint
  rán sành ra mỡ, keo cú
to wring water from a flint
  làm những việc kỳ lạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…