ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flintiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flintiness


flintiness /flintiness/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất rắn; sự rắn như đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…