ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flitches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flitches


flitch /flitch/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt hông lợn ướp muối và hun khói
  miếng mỡ cá voi
  miếng cá bơn (để nướng)
  ván bìa

ngoại động từ


  lạng (cá bơn) thành miếng
  xẻ (gỗ) lấy ván bìa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…