EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flitches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flitches
flitch /flitch/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thịt hông lợn ướp muối và hun khói
miếng mỡ cá voi
miếng cá bơn (để nướng)
ván bìa
ngoại động từ
lạng (cá bơn) thành miếng
xẻ (gỗ) lấy ván bìa
← Xem thêm từ flitch
Xem thêm từ flits →
Từ vựng liên quan
ch
f
flit
flitch
he
it
itch
itches
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…