ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fllow-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fllow-up


fllow-up /fllow-up/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tiếp tục, tiếp theo
a fllow up visit → cuộc đi thăm tiếp theo (giống như cuộc thăm trước)
a fllow up letter → bức thư tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước)

danh từ


  sự tiếp tục
  việc tiếp tục, việc tiếp theo
  bức thư (chào hàng) tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước); cuộc đi thăm tiếp theo (giống như một cuộc thăm trước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…