EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floatations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floatations
floatation /floatation/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)
sự nổi; sự trôi
(hoá học) sự tách đãi
sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)
← Xem thêm từ floatation
Xem thêm từ floated →
Từ vựng liên quan
at
f
Float
float
floatation
ion
ions
lo
oat
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…