EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
floating grid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
floating grid
floating grid
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lưới phù động
← Xem thêm từ floating-gate PROM
Xem thêm từ floating light →
Từ vựng liên quan
at
f
Float
float
floating
grid
id
in
lo
oat
ri
rid
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…