ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ floccule

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng floccule


floccule /floccule/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bông, cụm (xốp như len) ((cũng) flocculus)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…