EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flocculus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flocculus
flocculus /flocculus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) floccule
(giải phẫu) nhung não
← Xem thêm từ flocculous
Xem thêm từ floccus →
Từ vựng liên quan
cc
f
lo
LUS
oc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…