ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluffy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluffy


fluffy /fluffy/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như nùi bông
  có lông tơ, phủ lông tơ
  mịn mượt

Các câu ví dụ:

1. fluffy, soft and easy to buy off the back of a bike: Vietnam's chicken feather dusters have ruled the roost for generations.

Nghĩa của câu:

Lướt, mềm và dễ mua sau xe đạp: Máy vặt lông gà của Việt Nam đã ngự trị gà trống từ bao đời nay.


Xem tất cả câu ví dụ về fluffy /fluffy/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…