ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluoridizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluoridizing


fluoridize

Phát âm


Ý nghĩa

  cho florua vào nước để ngừa sâu răng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…