EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flushing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flushing
flushing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự rửa bằng tia nước
sự nhuộm màu đỏ máu
← Xem thêm từ flushes
Xem thêm từ fluster →
Từ vựng liên quan
f
flu
flush
hi
hin
in
LUS
lush
lushing
sh
shin
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…