ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flush

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flush


flush /flush/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bằng phẳng, ngang bằng
the door is flush with the walls → cửa ngang bằng với tường
  tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của
  tràn ngập, tràn đầy (sông)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng
a blow flush in the face → cú đấm đúng vào mặt, cú đấm thẳng vào mặt
* phó từ
  bằng phẳng, ngang bằng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng

ngoại động từ


  làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng

danh từ


  (đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa
royal flush → dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống)
  đàn chim (xua cho bay lên một lúc)

ngoại động từ


  xua cho bay lên

nội động từ


  vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi

danh từ


  sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió)
  lớp cỏ mới mọc
  sự giội rửa
  sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng
  sự tràn đầy; sự phong phú
  sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...)
  cơn nóng, cơn sốt
  tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ
the flush of youth → sức phát triển mạnh mẽ của tuổi thanh xuân
'expamle'>in the flush of victories
  trên đà thắng lợi, thừa thắng

nội động từ


  phun ra, toé ra
  đâm chồi nẩy lộc (cây)
  hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt)

ngoại động từ


  giội nước cho sạch, xối nước
  làm ngập nước, làm tràn nước
  làm đâm chồi nẩy lộc
  làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt)
  kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan
=flushed with victory → phấn khởi vì chiến thắng

@flush
  (Tech) xóa sạch; chuyển hết ra ngoài (từ vùng nhớ ra điã)

Các câu ví dụ:

1. Kraft's move could flush out other bidders for Unilever, but of the potential rivals, U.

Nghĩa của câu:

Động thái của Kraft có thể khiến các nhà thầu khác bỏ thầu Unilever, nhưng đối thủ tiềm năng là U.


Xem tất cả câu ví dụ về flush /flush/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…