ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flushed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flushed


flushed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  xúc động

Các câu ví dụ:

1. One time, while chasing a sand dredger, he and his friends were flushed down the river by the thieves’ water cannons.


Xem tất cả câu ví dụ về flushed

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…