ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lushed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lushed


lush /lʌʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tươi tốt, sum sê
  căng nhựa (cỏ cây)

danh từ


  (từ lóng) rượu

ngoại động từ


  (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu

nội động từ


  (từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…