EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flusher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flusher
flusher
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vòi tia nước; vòi xối nước
vòi phun; vòi xịt nước
← Xem thêm từ flushed
Xem thêm từ flushes →
Từ vựng liên quan
er
f
flu
flush
he
her
LUS
lush
sh
she
sher
us
usher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…