ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluting-iron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluting-iron


fluting-iron

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bàn là tạo nếp máng (quần áo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…