EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluting-engine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluting-engine
fluting-engine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ tạo đường rãnh ở cột
← Xem thêm từ fluting
Xem thêm từ fluting-iron →
Từ vựng liên quan
en
eng
engine
f
flu
fluting
gi
gin
in
luting
ti
tin
ting
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…