ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flutist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flutist


flutist /flutist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thổi sáo

Các câu ví dụ:

1. Solo flutist: Le Thu Huong Born into a family of musical traditions, Le Thu Huong started to learn the flute at the age of eight.


Xem tất cả câu ví dụ về flutist /flutist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…