Câu ví dụ:
Solo Flutist: Le Thu Huong Born into a family of musical traditions, Le Thu Huong started to learn the flute at the age of eight.
Nghĩa của câu:flute
Ý nghĩa
@flute /flute/
* danh từ
- (âm nhạc) cái sáo
- người thổi sáo, tay sáo
- (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)
- nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)
* động từ
- thổi sáo
- nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)
- làm rãnh máng (ở cột)
- tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)