ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluvio-marine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluvio-marine


fluvio-marine

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc sông biển; có nguồn gốc sông biển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…