EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluvio-glacial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluvio-glacial
fluvio-glacial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có nguồn gốc từ dòng sông do băng hà tan ra
← Xem thêm từ fluviatile
Xem thêm từ fluvio-marine →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cia
f
flu
glacial
la
lac
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…