EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluviatile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluviatile
fluviatile /fluviatile/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sông
thấy ở sông
do sông tạo ra
← Xem thêm từ fluviatic
Xem thêm từ fluvio-glacial →
Từ vựng liên quan
at
f
flu
ti
til
tile
uv
via
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…