ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluviatile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluviatile


fluviatile /fluviatile/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sông
  thấy ở sông
  do sông tạo ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…