ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glacial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glacial


glacial /'gleisjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng
the glacial period → thời kỳ sông băng
  băng giá, lạnh buốt
  lạnh lùng, ảm đạm
a glacial smile → nụ cười lạnh lùng
  (hoá học) băng
glacial acetic acid → axit axêtic băng

Các câu ví dụ:

1. In the tiny Himalayan nation of Bhutan, an early warning system helps predict glacial lake outburst floods (GLOFs).


Xem tất cả câu ví dụ về glacial /'gleisjəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…