ex. Game, Music, Video, Photography

In the tiny Himalayan nation of Bhutan, an early warning system helps predict glacial lake outburst floods (GLOFs).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ early warning. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In the tiny Himalayan nation of Bhutan, an early warning system helps predict glacial lake outburst floods (GLOFs).

Nghĩa của câu:

early warning


Ý nghĩa

@early warning
* danh từ
- sự loan báo sớm, sự cảnh báo sớm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…