EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
early warning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
early warning
early warning
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự loan báo sớm, sự cảnh báo sớm
← Xem thêm từ early closing
Xem thêm từ Earmaking →
Từ vựng liên quan
arl
E
e
ea
ear
earl
early
in
ni
rly
rn
war
warn
warning
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…