EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
early closing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
early closing
early closing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đóng cửa sớm
← Xem thêm từ early bird
Xem thêm từ early warning →
Từ vựng liên quan
arl
closing
E
e
ea
ear
earl
early
in
lo
losing
os
rly
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…