ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Earmaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Earmaking


Earmaking

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Dành cho mục đích riêng.
+ Việc gắn những yếu tố cụ thể trong CHI TIÊU CÔNG CỘNG với các khoản thu nhập huy động từ một số cụ thể. Xem BENEFIT PRINCIPLE.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…