ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluxing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluxing


fluxing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung)
  sự gia thêm chất trợ dung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…